LẮP ĐẶT WIFI VNPT CÔNG NGHỆ XGSPON
Các gói cước lắp mạng VNPT hay gói Wifi truyền hình cáp quang được phân chia theo khu vực. Mời quý khách chọn khu vực phù hợp
- Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, Thủ Đức (bao gồm Quận 2, Quận 9), Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh, Bình Tân, Gò Vấp, Nhà Bè, Cần Giờ
- Nội thành: Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú
-
Trang bị Modem Wifi 6 - Công nghệ XGSPON
-
Đóng cước 3 tháng, Trang bị Modem Wifi 6
-
Đóng cước 6 tháng, Trang bị Modem Wifi 6
-
Đóng cước 12 tháng Tặng 01 tháng
-
Trang bị Modem Wifi 6 cổng tốc độ lên 10GB
I. GÓI CƯỚC WIFI 6 CÁ NHÂN
Gói cước |
Thành phần |
Bảng giá cước |
||
Tốc độ (Mbps) |
Thiết bị phụ |
Ngoại thành |
Nội thành |
|
Home 1 |
200 |
X |
165.000 |
X |
Home 2T |
300 |
X |
180.000 |
220.000 |
Home 2 |
300 |
01 Mesh 5 |
210.000 |
250.000 |
Home 3 |
500 |
01 Mesh 5 |
265.000 |
300.000 |
Home 4 |
400-1GB |
01 Mesh 6 |
285.000 |
335.000 |
II. GÓI CƯỚC WIFI 6 - TRUYỀN HÌNH
Gói cước |
Thành phần |
Bảng giá cước |
||
Tốc độ (Mbps) |
Thiết bị phụ |
Ngoại thành |
Nội thành |
|
HomeTV 1 |
200 |
App MyTV |
195.000 |
X |
HomeTV 2T |
300 |
App MyTV |
210.000 |
250.000 |
HomeTV 2 |
300 |
App MyTV 01 Mesh 5 |
235.000 |
265.000 |
HomeTV 3 |
500 |
App MyTV 01 Mesh 5 |
295.000 |
330.000 |
HomeTV 4 |
400-1GB |
App MyTV 01 Mesh 6 |
315.000 |
365.000 |
III.GÓI CƯỚC WIFI 6 - CAMERA AI VNPT
ƯU ĐIỂM CAMERA AI VNPT
-
Camera AI VNPT với độ nét chuẩn 2K giúp bạn xem rõ hình ảnh, video tốt hơn.
-
Camera AI VNPT lưu trữ lên đến 30 ngày trên sever đặt tại máy chủ VNPT.
-
Camera AI VNPT có chức năng đàm thoại 2 chiều, âm thanh to, rõ, cảnh báo vật thể chuyển động
-
Trường hợp Camera AI VNPT bị đánh cắp, thì bạn vẫn xem lại được video.
-
Camera AI VNPT có chức năng chóng nước đặt tiêu chuẩn IP68.
Điểm đặc biệt VNPT sẽ trang bị Miễn phí thiết bị Camera AI, khách hàng sẽ không mất phí mua.
Đồng thời bảo hành trọn đời thiết bị Camera AI VNPT trong suốt quá trình sử dụng.
GÓI CAMERA ĐƠN LẺ
Gói cước |
Tính năng |
Gói cước/ tháng |
|
Trang bị 01 Camera Indoor |
Trang bị 01 Camera Outdoor |
||
Cloud 7 |
Lưu 7 ngày 4 tài khoản xem |
40.000 |
60.000 |
Cloud 15 |
Lưu 15 ngày 4 tài khoản xem |
60.000 |
80.000 |
Cloud 30 |
Lưu 30 ngày 4 tài khoản xem |
90.000 |
110.000 |
GÓI CƯỚC INTERNET - CAMERA
Gói cước |
Thành phần |
Bảng giá cước |
||
Tốc độ (Mbps) |
Thiết bị |
Ngoại thành |
Nội thành |
|
Home Cam 1 |
200 |
Camera Indoor |
205.000 |
X |
Home Cam 2 |
300 |
Camera Indoor 01 Mesh 5 |
250.000 |
290.000 |
Home Cam 3 |
500 |
Camera Indoor 01 Mesh 5 |
305.000 |
340.000 |
Home Cam 4 |
400-1GB |
Camera Indoor 01 Mesh 6 |
325.000 |
375.000 |
IV.GÓI WIFI 6-TRUYỀN HÌNH-SIM VINA
Gói cước bao gồm:
- Wifi cáp quang tốc độ cao
- Truyền hình MyTV Plus
- Di Động vừa gọi, nghe có Data 5G trên chính Sim Vinaphone của khách hàng
Gói cước |
Tốc độ (Mbps) |
Thành phần |
Giá cước (VNĐ) |
Home Sành 2 |
300 |
3GB/ngày 1500 phút nội mạng 89 phút ngoại mạng |
239.000 |
Home Sành 4 |
500 |
3GB/ngày 1500 phút nội mạng 89 phút ngoại mạng |
329.000 |
Home Đỉnh 2 |
300-1GB |
App MyTV 01 Mesh 5 2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng |
339.000 |
Home Đỉnh 3 |
300-1GB |
App MyTV, K+ 01 Mesh 6 2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng |
469.000 |
-
Đóng cước 6 tháng. Trang bị Modem Wifi 6
-
Đóng cước 12 tháng tặng 01 tháng. Trang bị Modem Wifi 6
-
Phí hoà mạng theo quy định chung từ 01/07/2023 là 300.000đ/1lần
GÓI CƯỚC DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
VNPT cung cấp gói cước dành cho doanh nghiệp từ nhỏ, vừa, lớn. Băng thông từ 400Mbs - 1000Mbps. Trang bị Modem Wifi 6 - công nghệ XGSPON
Các gói cước FiberS, Fiber Wifi phù hợp các doanh nhiệp ưu tiên tốc độ trong nước, có cam kết băng thông quốc tế tối thiểu.
Gói cước |
Tốc độ TN/ Quốc Tế |
Thiết bị |
giá cước |
Fiber S1 |
500Mb/5Mb |
01 WIFI |
418.000 |
Fiber S2 |
800Mb/7Mb |
01 WIFI |
660.000 |
Fiber S3 |
1000Mb/15Mb |
01 WIFI |
814.000 |
Fiber Wifi1 |
500Mb/5Mb |
03 WIFI |
473.000 |
Fiber Wifi2 |
800Mb/7Mb |
03 WIFI |
748.000 |
Fiber Wifi3 |
1000Mb/15Mb |
04 WIFI |
902.000 |
GÓI CƯỚC TỐI ƯU BĂNG THÔNG QUỐC TẾ
Các gói cước Wifi VNPT: Internet có tốc độ cao cam kết băng thông quốc tế, Ổn định trong kết nối liên tục kèm IP tĩnh.
Gói cước | Băng thông trong nước/cam kết quốc tế tối thiểu | IP Wan | Giá cước |
FiberEco1 |
120Mbps/3Mbps | Động | 352.000 |
FiberEco2 |
200Mbps/4Mbps | Động | 418.000 |
FiberEco3 |
250Mbps/6Mbps | Tĩnh | 858.000 |
FiberEco4 |
300Mbps/7Mbps | Tĩnh | 1.100.000 |
Fiber4 |
300Mbps/10Mbps | Tĩnh | 2.200.000 |
FiberEco5 |
500Mbps/12Mbps | Tĩnh | 3.520.000 |
Fiber5 |
500Mbps/18Mbps | Tĩnh | 5.500.000 |
Fiber6 |
600Mbps/32Mbps | Tĩnh | 9.900.000 |
FiberVip6 |
600Mbps/45Mbps | Tĩnh | 13.200.000 |
Fiber7 |
800Mbps/55Mbps | Tĩnh | 17.600.000 |
FiberVip7 |
800Mbps/65Mbps | Tĩnh | 22.000.000 |
Fiber8 |
1GB/80Mbps | Tĩnh | 27.500.000 |
FiberVip8 |
1GB/100Mbps | Tĩnh | 33.000.000 |
FiberVip9 |
2GB/200Mbps | Tĩnh | 60.500.000 |
- Đóng cước 6 tháng, Tặng 1 tháng
- Đóng cước 12 tháng, Tặng 2 tháng