Bảng giá Gói cước Wifi VNPT 2025

Bảng giá Gói cước Wifi VNPT 2025

LẮP ĐẶT WIFI VNPT CÔNG NGHỆ XGSPON 

Các gói cước lắp mạng VNPT hay gói Wifi truyền hình cáp quang được phân chia theo khu vực. Mời quý khách chọn khu vực phù hợp

  • Ngoại thành: Quận 5, 6, 12, 8, Thủ Đức (bao gồm Quận 2, Quận 9), Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh, Bình Tân, Gò Vấp, Nhà Bè, Cần Giờ
  • Nội thành: Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú

  1. Trang bị Modem Wifi 6 - Công nghệ XGSPON

  2. Đóng cước 3 tháng, Trang bị Modem Wifi 6

  3. Đóng cước 6 tháng, Trang bị Modem Wifi 6

  4. Đóng cước 12 tháng Tặng 01 tháng

  5. Trang bị Modem Wifi 6 cổng tốc độ lên 10GB

I. GÓI CƯỚC WIFI 6 CÁ NHÂN

Gói cước

Thành phần

Bảng giá cước

Tốc độ (Mbps)

Thiết bị phụ

Ngoại thành

Nội thành

Home 1

200

X

165.000

X

Home 2T

300

X

180.000

220.000

Home 2

300

01 Mesh 5

210.000

250.000

Home 3

500

01 Mesh 5

265.000

300.000

Home 4

400-1GB

01 Mesh 6

285.000

335.000

 

II. GÓI CƯỚC WIFI 6 - TRUYỀN HÌNH

Gói cước

Thành phần

Bảng giá cước

Tốc độ (Mbps)

Thiết bị phụ

Ngoại thành

Nội thành

HomeTV 1

200

App MyTV

195.000

X

HomeTV 2T

300

App MyTV

210.000

250.000

HomeTV 2

300

App MyTV

01 Mesh 5

235.000

265.000

HomeTV 3

500

App MyTV

01 Mesh 5

295.000

330.000

HomeTV 4

400-1GB

App MyTV

01 Mesh 6

315.000

365.000

III.GÓI CƯỚC WIFI 6 - CAMERA AI VNPT

ƯU ĐIỂM CAMERA AI VNPT

  1. Camera AI VNPT với độ nét chuẩn 2K giúp bạn xem rõ hình ảnh, video tốt hơn.

  2. Camera AI VNPT lưu trữ lên đến 30 ngày trên sever đặt tại máy chủ VNPT.

  3. Camera AI VNPT có chức năng đàm thoại 2 chiều, âm thanh to, rõ, cảnh báo vật thể chuyển động

  4. Trường hợp Camera AI VNPT bị đánh cắp, thì bạn vẫn xem lại được video.

  5. Camera AI VNPT có chức năng chóng nước đặt tiêu chuẩn IP68.

Điểm đặc biệt VNPT sẽ trang bị Miễn phí thiết bị Camera AI, khách hàng sẽ không mất phí mua.
Đồng thời bảo hành trọn đời thiết bị Camera AI VNPT trong suốt quá trình sử dụng.

GÓI CAMERA ĐƠN LẺ

Gói cước

Tính năng

Gói cước/ tháng

Trang bị

01 Camera Indoor

Trang bị

01 Camera Outdoor

Cloud 7

Lưu 7 ngày

4 tài khoản xem

40.000

60.000

Cloud 15

Lưu 15 ngày

4 tài khoản xem

60.000

80.000

Cloud 30

Lưu 30 ngày

4 tài khoản xem

90.000

110.000

 

GÓI CƯỚC INTERNET - CAMERA

Gói cước

Thành phần

Bảng giá cước

Tốc độ (Mbps)

Thiết bị

Ngoại thành

Nội thành

Home Cam 1

200

Camera Indoor

205.000

X

Home Cam 2

300

Camera Indoor

01 Mesh 5

250.000

290.000

Home Cam 3

500

Camera Indoor

01 Mesh 5

305.000

340.000

Home Cam 4

400-1GB

Camera Indoor

01 Mesh 6

325.000

375.000

IV.GÓI WIFI 6-TRUYỀN HÌNH-SIM VINA

Gói cước bao gồm: 

  1. Wifi cáp quang tốc độ cao
  2. Truyền hình MyTV Plus
  3. Di Động vừa gọi, nghe có Data 5G trên chính Sim Vinaphone của khách hàng

Gói cước

Tốc độ (Mbps)

Thành phần

Giá cước (VNĐ)

Home Sành 2

300

3GB/ngày

1500 phút nội mạng

89 phút ngoại mạng

239.000

Home Sành 4

500

3GB/ngày

1500 phút nội mạng

89 phút ngoại mạng

329.000

Home Đỉnh 2

300-1GB

App MyTV

01 Mesh 5

2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng

339.000

Home Đỉnh 3

300-1GB

App MyTV, K+

01 Mesh 6

2GB/ngày +1000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng

469.000

  1. Đóng cước 6 tháng. Trang bị Modem Wifi 6

  2. Đóng cước 12 tháng tặng 01 tháng. Trang bị Modem Wifi 6

  3. Phí hoà mạng theo quy định chung từ 01/07/2023 là 300.000đ/1lần

GÓI CƯỚC DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

VNPT cung cấp gói cước dành cho doanh nghiệp từ nhỏ, vừa, lớn. Băng thông từ 400Mbs - 1000Mbps. Trang bị Modem Wifi 6 - công nghệ XGSPON
Các gói cước FiberS, Fiber Wifi phù hợp các doanh nhiệp ưu tiên tốc độ trong nước, có cam kết băng thông quốc tế tối thiểu.

Gói cước

Tốc độ TN/ Quốc Tế

Thiết bị

giá cước

Fiber S1

500Mb/5Mb

01 WIFI

418.000

Fiber S2

800Mb/7Mb

01 WIFI

660.000

Fiber S3

1000Mb/15Mb

01 WIFI

814.000

Fiber Wifi1

500Mb/5Mb

03 WIFI

473.000

Fiber Wifi2

800Mb/7Mb

03 WIFI

748.000

Fiber Wifi3

1000Mb/15Mb

04 WIFI

902.000

 

GÓI CƯỚC TỐI ƯU BĂNG THÔNG QUỐC TẾ

Các gói cước Wifi VNPT: Internet có tốc độ cao cam kết băng thông quốc tếỔn định trong kết nối liên tục kèm IP tĩnh.

Gói cước Băng thông trong nước/cam kết quốc tế tối thiểu IP Wan Giá cước

FiberEco1

120Mbps/3Mbps Động 352.000

FiberEco2

200Mbps/4Mbps Động 418.000

FiberEco3

250Mbps/6Mbps Tĩnh 858.000

FiberEco4

300Mbps/7Mbps Tĩnh 1.100.000

Fiber4

300Mbps/10Mbps Tĩnh 2.200.000

FiberEco5

500Mbps/12Mbps Tĩnh 3.520.000

Fiber5

500Mbps/18Mbps Tĩnh 5.500.000

Fiber6

600Mbps/32Mbps Tĩnh 9.900.000

FiberVip6

600Mbps/45Mbps Tĩnh 13.200.000

Fiber7

800Mbps/55Mbps Tĩnh 17.600.000

FiberVip7

800Mbps/65Mbps Tĩnh 22.000.000

Fiber8

1GB/80Mbps Tĩnh 27.500.000

FiberVip8

1GB/100Mbps Tĩnh 33.000.000

FiberVip9

2GB/200Mbps Tĩnh 60.500.000

  • Đóng cước 6 tháng, Tặng 1 tháng
  • Đóng cước 12 tháng, Tặng 2 tháng

 

DMCA.com Protection Status