VNPT-Nhà mạng có tốc độ truy cập Internet số 1 tại Việt Nam
Internet của VNPT có nhiều ưu điểm:
-
Tốc độ cao: VNPT cung cấp dịch vụ internet với tốc độ cao, giúp người dùng truy cập nhanh các trang web và tải nhanh các tệp tin lớn.
-
Tiên tiến: VNPT sử dụng công nghệ mới nhất để cung cấp dịch vụ internet tốt nhất cho người dùng.
-
Rộng rãi: VNPT cung cấp dịch vụ internet trên toàn quốc, giúp người dùng có thể truy cập internet mọi lúc mọi nơi.
-
Giá cả hợp lý: VNPT cung cấp dịch vụ internet với giá cả hợp lý, giúp người dùng tiết kiệm chi phí.
-
Hỗ trợ tốt: VNPT cung cấp đội ngũ hỗ trợ tốt, giúp người dùng giải quyết nhanh các vấn đề liên quan đến dịch vụ internet
BẢNG GIÁ INTERNET VNPT 2023
Tên gói | Tốc độ | Quận | Huyện |
Home 1 super | 80Mbps | 180.000 | 165.000 |
Home 2 super | 120Mbps | 210.000 | 180.000 |
Home 3 super | 150Mbps | 230.000 | 195.000 |
Home 4 super | 250Mbps | 255.000 | 230.000 |
Home 5 super | 300Mbps | 300.000 | 260.000 |
Gói cước hỗ trợ thêm Wifi Mesh | |||
Home 3 super | 150Mbps + 1 Wifi | 245.000 | 220.000 |
Home 4 super | 250Mbps + 2 Wifi | 279.000 | 240.000 |
Home 5 super | 300Mbps + 3 Wifi | 349.000 | 290.000 |
• Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng miễn phí lắp • Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng miễn phí lắp |
INTERNET & TRUYỀN HÌNH HD VNPT
Gói cước Combo bao gồm:
- Internet cáp quang tốc độ cao
- Truyền hình HD hơn 178 kênh, Trong đó có hơn 43 kênh HD với nhiều kênh đặc sắc.
Khách hàng có thể chọn thiết bị SmartBox dành cho Tivi thường, và App MyTV dành cho SmartTivi.
Tên gói | Tốc độ | Quận | Huyện |
Home TV1 super | 80Mb + 1MyTV | 190.000đ | 175.000đ |
Home TV2 super | 120Mb + 1MyTV | 215.000đ | 190.000đ |
Home TV3 super | 150Mb + 1MyTV | 235.000đ | 220.000đ |
Home TV4 super | 250Mb + 1MyTV | 260.000đ | 250.000đ |
Home TV5 super | 300Mb + 1MyTV | 305.000đ | 265.000đ |
Internet - Wifi Mesh - Truyền hình MyTV VNPT | |||
Home TV3 super | 150Mb + 1MyTV + 1Wifi | 260.000đ | 220.000đ |
Home TV4 super | 250Mb + 1MyTV + 2Wifi | 294.000đ | 255.000đ |
Home TV5 super | 300Mb + 1MyTV + 3Wifi | 364.000đ | 305.000đ |
• Trang bị Box 4K Remote giọng nói : + 35.000đ • Trả trước 6 tháng tặng 2 tháng Miễn phí lắp đặt • Trả trước 12 tháng tặng 4 tháng Miễn phí lắp đặt |
GÓI INTERNET TẶNG 1000 PHÚT & DATA THẢ GA
Gói cước Combo bao gồm:
- Internet cáp quang tốc độ cao
- Truyền hình HD hơn 178 kênh, Trong đó có hơn 43 kênh HD với nhiều kênh đặc sắc (Riêng gói Home Tiết kiệm MyTV gói chuẩn).
Khách hàng có thể chọn thiết bị SmartBox dành cho Tivi thường, và App MyTV dành cho SmartTivi.
- Ưu đãi Data 4G Vinaphone từ 15Gb đến 60Gb sử dụng Miễn phí.
Tên gói |
Tốc độ |
Nội dung |
Giá Cước |
Home Tiết kiệm |
120Mb |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 15GB/tháng |
239.000đ |
Home Đỉnh 1 |
150Mb |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày |
269.000đ |
Home Kết nối 1 |
150Mb |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 30GB/tháng |
289.000đ |
Home Game 1 |
150Mb |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 30GB/tháng |
299.000đ |
Home Thể thao 1 |
150Mb |
App MyTV( 4 kênh K+) + 1000 phút nội mạng + 30GB/tháng |
383.000đ |
Home Đỉnh 2 |
250Mb + 1Wifi MESH |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày |
329.000đ |
Home Kết nối 2 |
250Mb + 1Wifi MESH |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 50 phút ngoại mạng + 30GB/tháng |
349.000đ |
Home Game 2 |
250Mb + 1Wifi MESH |
App MyTV + 1000 phút nội mạng + 30GB/tháng |
359.000đ |
Home Thể thao 2 |
250Mb + 1Wifi MESH |
App MyTV( 4 kênh K+) + 1000 phút nội mạng + 30GB/tháng |
443.000đ |
• Đóng 6 tháng tặng 2 tháng miễn phí lắp • Đóng 12 tháng tặng 4 tháng miễn phí lắp • Trang bị box 4k remote giọng nói: + 35.000đ • Danh sách kênh K+: K+ Cine(HD), K+ Life HD, K+Sport HD, K+ Sport2 HD |
GÓI CƯỚC DÀNH CHO DOANH NGHIỆP 185
VNPT triển khai các gói cước dành cho doanh nghiệp với nhu cầu sử dụng tốc độ internet cao, và ổn định.
Bằng các gói cước cam kết băng thông quốc tế kèm theo hỗ trợ IP tĩnh luôn đảm bảo tốc độ ổn định.
Gói Cước |
Tốc Độ Trong Nước / Quốc Tế |
IP Wan |
Giá Cước |
Fiber50 | 80Mbps / 768Kbps | Động | 264.000đ |
Fiber60Eco | 100Mbps / 1Mbps | Động | 316.000đ |
Fiber60+ | 100Mbps / 1,5Mbps | Tĩnh | 528.000đ |
Fiber80Eco | 120Mbps / 1,5Mbps | Tĩnh | 514.000đ |
Fiber80+ | 120Mbps / 3Mbps | Tĩnh | 1.072.500đ |
Fiber100Eco | 150Mbps / 2Mbps | Tĩnh | 858.000đ |
Fiber100+ | 150Mbps / 4Mbps | Tĩnh | 1.787.500đ |
Fiber100Vip | 150Mbps / 6Mbps | Tĩnh | 2.860.000đ |
Fiber150Eco | 200Mbps / 4Mbps | Tĩnh | 2.145.000đ |
Fiber150+ | 200Mbps / 6Mbps | Tĩnh | 5.720.000đ |
Fiber150Vip | 200Mbps / 9Mbps | Tĩnh | 7.150.000đ |
Fiber200Eco | 300Mbps / 5Mbps | Tĩnh | 4.290.000đ |
Fiber200+ | 300Mbps / 8Mbps | Tĩnh | 7.865.000đ |
Fiber200Vip | 300Mbps / 10Mbps | Tĩnh | 10.725.000đ |
Fiber300Eco | 400Mbps / 8Mbps | Tĩnh | 8.580.000đ |
Fiber300+ | 400Mbps / 12Mbps | Tĩnh | 10.725.000đ |
Fiber300Vip | 400Mbps / 15Mbps | Tĩnh | 14.300.000đ |
Fiber500Eco | 600Mbps / 10Mbps | Tĩnh | 12.870.000đ |
Fiber500+ | 600Mbps / 18Mbps | Tĩnh | 17.875.000đ |
Fiber500Vip | 600Mbps / 25Mbps | Tĩnh | 21.450.000đ |
Fiber1000Vip | 1000Mbps / 50Mbps | Tĩnh | 39.325.000đ |
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT • Khách hàng đóng cước trước 6 tháng tặng 1 tháng • Khách hàng đóng cước trước 12 tháng tặng 3 tháng |
• Thủ Tục Đăng ký Internet VNPT
- Khách hàng cá nhân
Cần có bảng photo CCCD
- Khách hàng doanh nghiệp
Cần có bảng photo GPKD
• Thủ Tục thanh toán
Đối với nhà mạng VNPT, sau khi lắp đăt thành công, khách hàng có thể thanh toán trực tiếp cho nhân viê kỹ thuật.
Hoặc chuyển khoản cho TTKD VNPT HCM.